ex. Game, Music, Video, Photography

He became Vietnam's number 1 boxer in the super flyweight class (51-52 kilograms, or 112-114 lbs) by winning the National Boxing Championship last year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ flyweight. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He became Vietnam's number 1 boxer in the super flyweight class (51-52 kilograms, or 112-114 lbs) by winning the National Boxing Championship last year.

Nghĩa của câu:

Anh trở thành võ sĩ số 1 Việt Nam ở hạng siêu ruồi (51-52 kg, hay 112-114 lbs) khi giành chức vô địch Quyền Anh Quốc gia năm ngoái.

flyweight


Ý nghĩa

@flyweight
* danh từ
- (quyền Anh) võ sự hạng ruồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…