ex. Game, Music, Video, Photography

However this does not seem to have had a deterrent effect, with increasing drug trafficking cases coming to light in recent years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trafficking. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However this does not seem to have had a deterrent effect, with increasing drug trafficking cases coming to light in recent years.

Nghĩa của câu:

trafficking


Ý nghĩa

@traffic /træfik/
* danh từ
- sự đi lại, sự giao thông
=block in the traffic+ sự tắc nghẽn giao thông
- sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
- sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác
* động từ
- buôn bán
=to traffic in silk+ buôn bán tơ lụa
=to traffic with somebody+ giao dịch buôn bán với ai
!to traffic away one's honour
- bán rẻ danh dự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…