ex. Game, Music, Video, Photography

'I'm sorry' In an Instagram post late Tuesday the 67-year-old princess apologised for her role in the drama, which has sent jitters across the politically febrile country just weeks before elections.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ princess. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

'I'm sorry' In an Instagram post late Tuesday the 67-year-old princess apologised for her role in the drama, which has sent jitters across the politically febrile country just weeks before elections.

Nghĩa của câu:

'Tôi xin lỗi' Trong một bài đăng trên Instagram vào cuối ngày thứ Ba, công chúa 67 tuổi đã xin lỗi về vai diễn của mình trong bộ phim, bộ phim đã khiến đất nước hoang mang về chính trị chỉ vài tuần trước cuộc bầu cử.

princess


Ý nghĩa

@princess /prin'ses/
* danh từ
- bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)
- (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương
!Princess Regent
- công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính
!princess royal
- công chúa cả
@prince /prins/
* danh từ
- hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
- tay cự phách, chúa trùm
=a prince of business+ tay áp phe loại chúa trùm
=the prince of poets+ tay cự phách trong trong thơ
!prince of darkness (of the air, of the world)
- xa tăng
!Prince of Peace
- Chúa Giê-xu
!Prince Regent
- (xem) regent
!prince royal
- (xem) royal
! Hamlet without the Prince of Denmark
- cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…