Câu ví dụ:
In the last few months Vietnam has repatriated thousands of its citizens from south Korea, mainly stranded workers and others in difficult circumstances.
Nghĩa của câu:south
Ý nghĩa
@south /sauθ/
* danh từ
- hướng nam, phương nam, phía nam
- miền nam
- gió nam
* tính từ
- nam
=South Vietnam+ miền Nam Việt nam
=south wind+ gió nam
* phó từ
- về hướng nam; ở phía nam
=to go south+ đi về hướng nam
=this house faces south+ nhà này quay về hướng nam
* nội động từ
- đi về hướng nam
- đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)
@south
- (thiên văn) phương nam