ex. Game, Music, Video, Photography

It is the first time Vietnam allows mixing different types of Covid-19 vaccines through multiple shots, though the decision has already been observed in several countries around the world.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mixing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It is the first time Vietnam allows mixing different types of Covid-19 vaccines through multiple shots, though the decision has already been observed in several countries around the world.

Nghĩa của câu:

mixing


Ý nghĩa

@mix /miks/
* ngoại động từ
- trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn
=to mix a dish of salad+ trộn món rau xà lách
- pha
=to mix drugds+ pha thuốc
* nội động từ
- hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào
- ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác
=he doesn't mix well+ anh ấy không khéo giao thiệp
- (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)
- bị lai giống
!to mix up
- trộn đều, hoà đều
- dính dáng vào
=to be mixed up in an affair+ có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì
- lộn xộn, bối rối, rắc rối
=it is all mixed up in my memory+ tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức
=to be al mixed up+ bối rối vô cùng

@mix
- trộn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…