Câu ví dụ:
Lam Van Dong and his wife have been traveling to the most suburban parts of Phu Xuyen, an outlying district of Hanoi, and nearby areas with their kiln to cook scrap aluminum and transform it into pots since 1994.
Nghĩa của câu:transform
Ý nghĩa
@transform /træns'fɔ:m/
* ngoại động từ
- thay đổi, biến đổi
- làm biến chất, làm biến tính
@transform
- biến đổi; ánh xạ
- convolution t. (giải tích) phép biến đổi tích chập
- Laplace t. (giải tích) phép biến đổi Laplaxơ
- linear t. phép biến đổi tuyến tính