Câu ví dụ:
Ly Dinh Vu, 37, had hidden in several localities, including northern Hung Yen Province and Hai Phong City, upon hearing the news of police investigating the water contamination case.
Nghĩa của câu:contamination
Ý nghĩa
@contamination /kən,tæmi'neiʃn/
* danh từ
- sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
- sự nhiễm (bệnh)
- (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
@contamination
- (Tech) nhiễm bẩn, nhiễm độc