Câu ví dụ:
Motorcycles have also been suspended from transporting passengers, and ride-hailing services have also had to stop delivery services.
Nghĩa của câu:passengers
Ý nghĩa
@passenger /'pæsindʤə/
* danh từ
- hành khách (đi tàu xe...)
- (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)
- (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
=a passenger boat+ tàu thuỷ chở hành khách
=a passenger train+ xe lửa chở hành khách