ex. Game, Music, Video, Photography

Security was beefed up in the area, which also houses the French Ministry of Justice, in 2014 after a number of daring armed raids on Place Vendome in which jewels ranged in value from €420,000 to two million.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jewels. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Security was beefed up in the area, which also houses the French Ministry of Justice, in 2014 after a number of daring armed raids on Place Vendome in which jewels ranged in value from €420,000 to two million.

Nghĩa của câu:

jewels


Ý nghĩa

@jewel /'dʤu:əl/
* danh từ
- ngọc đá quý
- (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
- chân kinh (đồng hồ)
- (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý
* ngoại động từ
- nạm ngọc, nạm đá quý
- tráng sức bằng châu báu
- lắp chân kính (vào đồng hồ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…