ex. Game, Music, Video, Photography

The house uses traditional descending red brick roofs, connecting blocks with the gardens and making the whole structure more durable under the scorching sun of central Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gardens. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The house uses traditional descending red brick roofs, connecting blocks with the gardens and making the whole structure more durable under the scorching sun of central Vietnam.

Nghĩa của câu:

Ngôi nhà sử dụng mái ngói đỏ truyền thống, kết nối các khối với khu vườn và làm cho toàn bộ cấu trúc bền hơn dưới cái nắng gay gắt của miền Trung Việt Nam.

gardens


Ý nghĩa

@garden /'gɑ:dn/
* danh từ
- vườn
=a vegetable garden+ vườn rau
- (số nhiều) công viên, vườn
=zoological gardens+ vườn bách thú
- vùng màu mỡ xanh tốt
=to lead somebody up the garden [path]+ lừa phỉnh ai, đánh lừa ai
* nội động từ
- làm vườn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…