ex. Game, Music, Video, Photography

The pirates damaged the boat and let it drift, shot Vu Duc Hanh, 21, from the northern city of Hai Phong, before they left with six other crew members including the captain.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pirates. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The pirates damaged the boat and let it drift, shot Vu Duc Hanh, 21, from the northern city of Hai Phong, before they left with six other crew members including the captain.

Nghĩa của câu:

pirates


Ý nghĩa

@pirate /'paiərit/
* danh từ
- kẻ cướp biển; kẻ cướp
- tàu cướp biển
- kẻ vi phạm quyền tác giả
- người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; ((thường) định ngữ) không được phép chính thức
=a pirate broadcast+ một buổi phát thanh không được phép chính thức
- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải
* ngoại động từ
- ăn cướp
- tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả
* nội động từ
- ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…