Câu ví dụ:
The plane carrying 50 passengers and 12 crew members, all Indonesians, plunged into the sea four minutes after leaving Jakarta's Soekarno-Hatta International Airport.
Nghĩa của câu:plane
Ý nghĩa
@plane /plein/
* danh từ
- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)
- cái bào
* ngoại động từ
- bào (gỗ, kim loại...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng
=to plane the way+ san bằng con đường
!to plane away
!to plane down
- bào nhẵn
* danh từ
- mặt, mặt bằng, mặt phẳng
=inclinedn plane+ mặt nghiêng
- cánh máy bay; máy bay
- mặt tinh thể
- (ngành mỏ) đường chính
- (nghĩa bóng) mức, trình độ
=plane of thought+ trình độ tư tưởng
=plane of knowledge+ trình độ hiểu biết
=on the same as animals+ ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật
* nội động từ
- đi du lịch bằng máy bay
- (+ down) lướt xuống (máy bay)
* tính từ
- bằng, bằng phẳng
- (toán học) phẳng
=plane figure+ hình phẳng
@plane
- mặt phẳng // phẳng
- p. at infinity mặt phẳng ở vô tận
- p. of bending mặt phẳng uốn
- p. of homology mặt phẳng thấu xạ
- p. of load mặt phẳng tải trọng
- p. of perpectivity mặt phẳng phối cảnh
- p. of polarization mặt phẳng phân cực
- p. of reference mặt phẳng quy chiếu
- p. of regression (thống kê) mặt phẳng hồi quy
- p. of support mặt phẳng tựa
- p. of symmetry mặt phẳng đối xứng
- asymptotic p. mặt phẳng tiệm cận
- basic p. mặt phẳng cơ sở
- bitangent p. mặt phẳng song tiếp
- central p. mặt phẳng qua tâm
- collinear p.s những mặt phẳng cộng tuyến
- complex p. mặt phẳng phức
- conjugate diametric(al) p.s các mặt phẳng ảo liên hợp
- coordinate p. mặt phẳng toạ độ
- cut p. mặt phẳng cắt; (cơ học) mặt cắt
- diametral p. mặt phẳng kính
- elliptic p. mặt phẳng eliptic
- equatorial p. mặt phẳng xích đạo
- equiamplitude p. mặt phẳng đẳng biên độ
- equiphase p. mặt phẳng đẳng pha
- extended p. mặt phẳng suy rộng (của biên phức)
- focal p. mặt phẳng tiêu
- hodograph p. mặt phẳng tốc đồ
- horizontal p. mặt phẳng nằm ngang
- hyperbolic p. mặt phẳng hipebolic
- ideal p. mặt phẳng lý tưởng
- imaginary p. mặt phẳng lý tưởng
- inclined p. mặt phẳng nghiêng
- invariable p. mặt phẳng không đổi
- isocline p. mặt phẳng nghiêng đều
- isotropic p. mặt phẳng đẳng hướng
- meridian p. mặt phẳng kinh tuyến
- minimal p. mặt phẳng cực tiểu
- neutral p. (cơ học) mặt phẳng trung hoà
- nodal p. mặt phẳng mút
- null p. (hình học) mặt phẳng không
- osculating p. mặt phẳng mật tiếp
- parabolic p. mặt phẳng parabolic
- parallel p.s các mặt phẳng song song
- perpendicular p.s các mặt phẳng thẳng góc
- picture p. (hình học) mặt ảnh
- polar p. (hình học) mặt phẳng cực
- principal p. mặt phẳng chính; (cơ học) mặt phẳng đối xứng
- principal coordinate p. mặt phẳng toạ độ chính
- profile p. mặt phẳng bên
- projection p. (hình học) mặt phẳng chiếu
- projective p. (hình học) mặt phẳng xạ ảnh
- pseudo-parallel p.s mặt phẳng giả song song
- punetured p. mặt phẳng bị chấm thủng
- real p. mặt phẳng thực
- rectifying p. (hình học) mặt phẳng trực đạc
- regression p. mặt phẳng hồi quy
- semi-perpendicular p.s các mặt phẳng nửa trực giao
- singular p. mặt phẳng kỳ dị
- stationary p. mặt phẳng dừng
- stationary osculating p. mặt phẳng mật tiếp dừng
- supporting p. (hình học) mặt phẳng tựa
- symmetry p. mặt phẳng đối xứng
- tangent p. mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện
- tritangent p. tiếp diện bội ba
- unit p. mặt phẳng đơn vị
- vanishing p. mặt phẳng biến mất
- vertical p. mặt phẳng thẳng đứng