ex. Game, Music, Video, Photography

The retired mechanical engineer, 66, decided to do the trip after being inspired by Tran Dang Dang Khoa, a young man who traveled across 23 countries in just 150 days by motorbike.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ across. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The retired mechanical engineer, 66, decided to do the trip after being inspired by Tran Dang Dang Khoa, a young man who traveled across 23 countries in just 150 days by motorbike.

Nghĩa của câu:

across


Ý nghĩa

@across /ə'krɔs/
* phó từ
- qua, ngang, ngang qua
=a bird is flying across+ một con chim đang bay ngang qua
- bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
=to stand with legs across+ đứng chéo khoeo
=with arms across+ khoanh tay
* giới từ
- qua, ngang, ngang qua
=across the fields+ ngang qua cánh đồng
- ở bên kia, ở phía bên kia
=the hotel is across the river+ khách sạn ở bên kia sông
!to come across
- (xem) come
!to get across somebody
- cãi nhau với ai
!to turn across
- (xem) trun
!to put it across somebody
- (từ lóng) trả thù ai
- đánh lừa ai
- trừng phạt ai, sửa cho ai một trận

@across
- ngang, qua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…