Câu ví dụ:
The Vietnam General Confederation of Labor last year published a study on minimum wages and cost of living after consulting over 3,000 workers at 150 different businesses.
Nghĩa của câu:wages
Ý nghĩa
@wage /weidʤ/
* danh từ ((thường) số nhiều)
- tiền lương, tiền công
=to earn (get) good wages+ được trả lương cao
=starving wages+ đồng lương chết đói
- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
=the wages of sin is death+ hậu quả của tội lỗi là chết
* ngoại động từ
- tiến hành
=to wage war against+ tiến hành chiến tranh với
- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc
@wage
- (toán kinh tế) lương