ex. Game, Music, Video, Photography

" There are officially 131 "chained" women involved in rabbinical court cases in Israel, where around 11,000 divorces of Jewish couples are granted annually, said rabbinical courts director Shimon Yaakobi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chained. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" There are officially 131 "chained" women involved in rabbinical court cases in Israel, where around 11,000 divorces of Jewish couples are granted annually, said rabbinical courts director Shimon Yaakobi.

Nghĩa của câu:

chained


Ý nghĩa

@chain /tʃein/
* danh từ
- dây, xích
- dãy, chuỗi, loạt
=a chain of mountains+ một dãy núi
=a chain of events+ một loạt các sự kiện
- thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)
- dây chuyền (làm việc...)
=to form a chain+ làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền
- (số nhiều) xiềng xích
=to break the chains+ phá xiềng xích
* ngoại động từ
- xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- ngáng dây (qua đường phố...)
- đo bằng thước dây

@chain
- (Tech) chuỗi, dây chuyền, dây xích; nối kết ký lục; chuỗi vận hành; lần lượt (tt)

@chain
- dây xích, dây chuyền chuỗi
- c. of syzygies (đại số) xích [hội xung, xiziji]
- atternating c. dây xích đan, dây chuyền đan
- finite c. (xác suất) xích hữu hạn
- Marcop (xác suất) xích Maccốp
- normal c. dây chuyền chuẩn tắc
- reducible c. (đại số) dây chuyền khả quy
- smallest c. (tô pô) dây chuyền nhỏ nhất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…