ex. Game, Music, Video, Photography

This includes discounted airfares and resort vouchers aimed at increasing passenger numbers during the summer, which is often the peak time for domestic travel.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ domestic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This includes discounted airfares and resort vouchers aimed at increasing passenger numbers during the summer, which is often the peak time for domestic travel.

Nghĩa của câu:

domestic


Ý nghĩa

@domestic /də'mestik/
* tính từ
- (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
=domestic science+ khoa nội trợ
- nuôi trong nhà (súc vật)
- trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
=domestic trade+ nội thương
- thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà
* danh từ
- người hầu, người nhà
- (số nhiều) hàng nội

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…