ex. Game, Music, Video, Photography

Usually, members of ethnic minorities have little chance to practice English with foreigners, leading to low language competence, shyness, poor intercultural awareness and lack of interest.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ english. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Usually, members of ethnic minorities have little chance to practice english with foreigners, leading to low language competence, shyness, poor intercultural awareness and lack of interest.

Nghĩa của câu:

english


Ý nghĩa

@english /'iɳgliʃ/
* tính từ
- (thuộc) Anh
* danh từ
- người Anh
- tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English)
=Old English+ tiếng Anh cổ
=Middle English+ tiếng Anh Trung cổ
=Modern English+ tiếng Anh hiện đại
- (ngành in) cỡ 14
!in plain English
- nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co)
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…