ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam is struggling to attract private sector funding for the trans-national expressway due to unfavorable regulations, according to a recent workshop.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trans. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam is struggling to attract private sector funding for the trans-national expressway due to unfavorable regulations, according to a recent workshop.

Nghĩa của câu:

Theo một hội thảo gần đây, Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc thu hút tài trợ của khu vực tư nhân cho tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia do các quy định bất lợi.

trans


Ý nghĩa

@trans
* (viết tắt)
- (do ai) dịch (translated)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…