Câu ví dụ:
" While a date for the trial is yet to be finalised, Transport Minister Simon Bridges said the government was working with domino's on the project and was keen for it to proceed.
Nghĩa của câu:domino
Ý nghĩa
@domino /'dɔminou/
* danh từ
- áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
- quân cờ đôminô
- (số nhiều) cờ đôminô
!it's domino with somebody
- thật là hết hy vọng đối với ai
@domino
- cỗ đôminô, trò chơi đôminô