ex. Game, Music, Video, Photography

With the new legal framework in place, only regular license plates with no special privilege (white plates with black characters) will be eligible for auction.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ plates. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

With the new legal framework in place, only regular license plates with no special privilege (white plates with black characters) will be eligible for auction.

Nghĩa của câu:

plates


Ý nghĩa

@plate /pleit/
* danh từ
- bản, tấm phiếu, lá (kim loại)
=battery plate+ bản ắc quy
- biển, bảng (bằng đồng...)
=number plate+ biển số xe (ô tô...)
- bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)
- tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)
- (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang
=roof plate+ đòn móc
=window plate+ thanh ngang khung cửa sổ
- đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn
=a plate of beef+ một đĩa thịt bò
- (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc
- đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)
- cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)
- lợi giả (để cắm răng giả)
- đường ray ((cũng) plate rail)
- (ngành in) bát chữ
* ngoại động từ
- bọc sắt, bọc kim loại
=to plate a ship+ bọc sắt một chiếc tàu
- mạ
=to plate something with gold (silver)+ mạ vàng (bạc) vật gì
- (ngành in) sắp chữ thành bát

@plate
- bản, tấm
- index p. (máy tính) mặt số
- plane p. tấm phẳng, bản phẳng
- quarter-wave p. (vật lí) bản phần tư sóng
- rectangular p. bản hình chữ nhật
- reiforced p. tấm được gia cố
- semi-infinite p. bản nửa vô hạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…