ex. Game, Music, Video, Photography

Australian warships were challenged by the Chinese military in South China Sea earlier this month, the Australian Broadcasting Corp reported on Friday, citing Australian defense officials.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ challenged. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Australian warships were challenged by the Chinese military in South China Sea earlier this month, the Australian Broadcasting Corp reported on Friday, citing Australian defense officials.

Nghĩa của câu:

challenged


Ý nghĩa

@challenge /'tʃælindʤ/
* danh từ
- (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
- sự thách thức
=to issue (send) a challenge+ thách, thách thức
=to take up (accept) a challenge+ nhận lời thách thức
- (pháp lý) sự không thừa nhận
- hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu
* ngoại động từ
- (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)
- thách, thách thức
=to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm
- không thừa nhận
- đòi hỏi, yêu cầu
=to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…