ex. Game, Music, Video, Photography

"Covid-19 has had a negative impact on local business, urging firms to accelerate digital transformation," Vu Tien Loc, chairman of the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI), said at 2020 Vietnam Business Summit on Nov.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ transformation. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Covid-19 has had a negative impact on local business, urging firms to accelerate digital transformation," Vu Tien Loc, chairman of the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI), said at 2020 Vietnam Business Summit on Nov.

Nghĩa của câu:

transformation


Ý nghĩa

@transformation /,trænsfə'meiʃn/
* danh từ
- sự thay đổi, sự biến đổi
- sự biến chất, sự biến tính
- chùm tóc giả (của phụ nữ)
- (toán học) phép biến đổi

@transformation
- phép biến đổi; phép ánh xạ t. by reciprocal radii phép
- nghịch đảo
- t. of coordinates phép biến đổi toạ độ
- t. of function phép biến đổi hàm
- t. of tensor phép biến đổi tenxơ
- t. of variable phép biến đổi biến số
- adjoint t. phép biến đổi phó
- affine t. phép biến đổi afin
- algebraic t. phép biến đổi đại số
- allowable t. phép biến đổi chấp nhận được
- analytic t. phép biến đổi giải tích
- autoregressive t. phép biến đổi tự hồi quy
- bilimear t. phép biến đổi song tuyến tính
- biquadratic t. phép biến đổi trùng phương
- birational t. phép biến đổi song hữu tỷ
- canonical t. phép biến đổi chính tắc
- chain t. phép biến đổi xích
- closed t. phép biến đổi đóng, phép ánh xạ đóng
- collineatory t. phép biến đổi cộng tuyến
- conformal t. phép biến đổi bảo giác
- congruent t. phép biến đổi tương đẳng
- conjugate t. phép biến đổi liên hợp
- continuous t. phép biến đổi liên tục
- contractive linear t. (đại số) phép biến đổi tuyến tính co rút
- covering t. phép ánh xạ phủ
- cubic t. phép biến đổi bậc ba
- cubo-cubic t. phép biến đổi 3 - 3
- dualistic t. phép biến đổi đối ngẫu
- elementary t. phép biến đổi sơ cấp
- equiangular t. phép biến đổi đẳng giác
- equiform t. phép biến đổi đẳng dạng
- equilong t. phép biến đổi đẳng cự
- Galilean t. phép biến đổi Galilê
- geometric t. phép biến đổi hình học
- homogeneos t. phép biến đổi thuần nhất
- homothetic t. phép vị tự
- identical t. phép biến đổi đồng nhất
- infinitesimal t. phép biến đổi vi phân
- inner t. (giải tích) phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
- internal t. (giải tích) phép biến đổi tron, phép ánh xạ trong
- interior t. (giải tích) phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
- inverse t. phép biến đổi ngược
- involutory t. phép biến đổi đối hợp
- isogonal t. phép biến đổi đẳng giác
- Laplace t. phép biến đổi Laplaxơ
- linear t. phép biến đổi tuyến tính
- line-sphere t. phép biến đổi tuyến cầu
- loglog t. (thống kê) phép biến đổi lôga lặp
- maximal t. phép biến đổi cực đại
- metric t. phép biến đổi mêtric
- monoidal t. phép biến đổi monoit
- natural t. sự biến đổi tự nhiên
- non-singular t. phép biến đổi không kỳ dị
- normal t. phép biến đổi chuẩn tắc
- orthogonal t. phép biến đổi trực giao
- pedal t. phép biến đổi [bàn đạp, thuỳ túc]
- point t. phép biến đổi điểm
- point - curve t. phép biến đổi điểm tính
- point - surface t. phép biến đổi điểm diện
- polar t. phép biến đổi cực
- projective t. phép biến đổi xạ ảnh
- quadratic t. phép biến đổi bậc hai
- radial t. phép biến đổi theo tia
- reciprocal frequency t. phép biến đổi đảo tần
- retracting t. (tô pô) phép biến đổi co rút
- reversible t. phép biến đổi thuận nghịch
- self-adjoint t. phép biến đổi tự phó
- similarity t. phép biến đổi đồng dạng
- single valued t. phép biến đổi đơn vị
- singular t. phép biến đổi kỳ dị
- step t. phép biến đổi bậc thang
- symmetry t. phép biến đổi đối xứng
- topological t. phép biển đổi tôpô
- unimodular t. phép biến đổi đơn môđula
- unitary t. phép biến đổi [đơn nguyên, unita]
- univalent t. phép biến đổi đơn trị

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…