Câu ví dụ:
Data showed that Vietnam's exports of smartphones and spare parts, mainly made by Samsung Electronics, rose 48 percent in August compared with July.
Nghĩa của câu:phone
Ý nghĩa
@phone /foun/
* danh từ
- (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói
* danh từ
- (thông tục) máy điện thoại, dây nói
=on the phone+ có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
=by (over) the phone+ bằng dây nói
=to get somebody on the phone+ gọi dây nói cho ai
* động từ
- gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói