Câu ví dụ:
Do Ngoc Canh, Deputy Director of the Border Guard's Drug Prevention and Control Department, said that customs loopholes at ports also make Vietnam an attractive transit point for drug traffickers.
Nghĩa của câu:transit
Ý nghĩa
@transit /trænsit/
* danh từ
- sự đi qua, sự vượt qua
- (thương nghiệp) sự quá cảnh
=goods in transit+ hàng hoá quá cảnh
- đường
=the overland transit+ đường bộ
=in transit+ dọc đường
=lost in transit+ thất lạc dọc đường
- sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh)
=the transit of Venus+ sự ngang qua mặt trời của sao Kim
* ngoại động từ
- (thiên văn học) đi qua, qua
=Venus transits the sun's disc+ sao Kim đi qua mặt trời
@transit
- (thiên văn) sự qua kinh tuyến