ex. Game, Music, Video, Photography

FLC Group announced the board of directors’ decision to invest an addition of $26 million into Bamboo Airway, making the airline has a total of more than $56 billion in charter capital.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ airway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

FLC Group announced the board of directors’ decision to invest an addition of $26 million into Bamboo airway, making the airline has a total of more than $56 billion in charter capital.

Nghĩa của câu:

Tập đoàn FLC công bố quyết định của Hội đồng quản trị khi đầu tư thêm 26 triệu USD vào Bamboo Airway, đưa hãng hàng không này có tổng vốn điều lệ hơn 56 tỷ USD.

airway


Ý nghĩa

@airway /'eəwei/
* danh từ
- chiến tranh bằng không quân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…