Câu ví dụ:
Hundreds of people including fitness trainers, staff from NShape Fitness, members of the community and visitors to Hanoi danced together to the exciting and vibrant beats of Zumba music.
Nghĩa của câu:exciting
Ý nghĩa
@exciting /ik'saitiɳ/
* tính từ
- kích thích, kích động
- hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
- (kỹ thuật) để kích thích@excite /ik'sait/
* ngoại động từ
- kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động
!don't excite [yourself]!
- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
@excite
- (vật lí) kích thích