ex. Game, Music, Video, Photography

In total, German security services were aware of about 18,002 blank Syrian passports stolen from Syrian government sites, including thousands of passports held by non-IS groups.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blank. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In total, German security services were aware of about 18,002 blank Syrian passports stolen from Syrian government sites, including thousands of passports held by non-IS groups.

Nghĩa của câu:

blank


Ý nghĩa

@blank /blæɳk/
* tính từ
- để trống, để trắng (tờ giấy...)
=a blank page+ một trang để trắng
=a blank cheque+ một tờ séc để trống
=a blank space+ một quãng trống
- trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)
=a blank existence+ một cuộc đời trống rỗng
=a blank look+ cái nhìn ngây dại
=his money is completely blank on the subject+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
- không nạp chì (đạn); giả
=blank cartridge+ đạn không nạp chì
=blank window+ cửa sổ giả
- bối rối, lúng túng
=to look blank+ có vẻ bối rối, lúng túng
- hoàn toàn tuyệt đối
=blank silence+ sự yên lặng hoàn toàn
=blank despair+ nỗi thất vọng hoàn toàn
- không vần (thơ)
=blank verse+ thơ không vần
* danh từ
- chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống
=to fill the blank+ điền vào những chỗ để trống
- sự trống rỗng
=his mind is a complete blank+ đầu óc anh ta trống rỗng
- nỗi trống trải
=what a blank such a life is!+ cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
- đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)
- vé xổ số không trúng
=to draw a blank+ không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại
- phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích
=to fire points blank+ chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)

@blank
- (Tech) mẫu kê khai; ký tư trống; khoảng trống/cách; để trống/trắng; xóa (đ)

@blank
- chỗ trống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…