ex. Game, Music, Video, Photography

Internet traffic increased by 40 percent in March, according to data from Vietnam Telecommunications Authority.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ data. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Internet traffic increased by 40 percent in March, according to data from Vietnam Telecommunications Authority.

Nghĩa của câu:

Theo số liệu từ Cục Viễn thông Việt Nam, lưu lượng truy cập Internet đã tăng 40% trong tháng 3.

Data


Ý nghĩa

@Data
- (Econ) Số liệu, dữ liệu.
+ Các quan sát về độ lớn của các hiện tượng kinh tế như THU NHẬP QUỐC DÂN, THẤT NGHIỆP, MỨC GIÁ BÁN LẺ…

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…