Câu ví dụ:
Discovering Vietnam’s remote northern highlands Clouds hunting in Ta Xua Sin Ho, Lai Chau Sin Ho Town is located on the highest peak of Sin Ho Plateau in Lai Chau Province, 430 kilometers (267 miles) north of Hanoi.
Nghĩa của câu:remote
Ý nghĩa
@remote /ri'mout/
* tính từ
- xa, xa xôi, xa xăm
=to be remote from the road+ ở cách xa đường cái
=remote causes+ nguyên nhân xa xôi
=remote kinsman+ người bà con xa
=remote control+ (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa
=the remote past+ quá khứ xa xưa
=in the remote future+ trong tương lai xa xôi
- xa cách, cách biệt (thái độ...)
- hẻo lánh
=a remote village in the North West+ một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc
- tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
=to have not a remote conception of...+ chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...
=a remote resemblance+ sự hơi giống nhau