ex. Game, Music, Video, Photography

"Officers received an allegation of malicious communications from Jo Cox MP, and in March 2016 arrested a man in connection with the investigation," police said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jo. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Officers received an allegation of malicious communications from jo Cox MP, and in March 2016 arrested a man in connection with the investigation," police said.

Nghĩa của câu:

Cảnh sát cho biết: “Các cảnh sát đã nhận được một cáo buộc liên lạc độc hại từ Jo Cox MP, và vào tháng 3 năm 2016 đã bắt giữ một người đàn ông liên quan đến cuộc điều tra.

jo


Ý nghĩa

@jo
* danh từ; số nhiều joes
- người yêu, người tình
@joe /dʤou/
* danh từ
- not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!
- ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ((cũng) Joe Blow)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…