ex. Game, Music, Video, Photography

One of the latest confirmed cases is a GrabCar driver who attended two weddings and carried several passengers before being found to be infected.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ passengers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One of the latest confirmed cases is a GrabCar driver who attended two weddings and carried several passengers before being found to be infected.

Nghĩa của câu:

passengers


Ý nghĩa

@passenger /'pæsindʤə/
* danh từ
- hành khách (đi tàu xe...)
- (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)
- (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
=a passenger boat+ tàu thuỷ chở hành khách
=a passenger train+ xe lửa chở hành khách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…