ex. Game, Music, Video, Photography

Photo from Vietnamplus/ Hoang Hai Dong highlighted that the local printing market is steadily growing with nearly 2,000 printing enterprises nationwide and around 6,000 people working in this sector.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ printing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo from Vietnamplus/ Hoang Hai Dong highlighted that the local printing market is steadily growing with nearly 2,000 printing enterprises nationwide and around 6,000 people working in this sector.

Nghĩa của câu:

printing


Ý nghĩa

@printing /'printiɳ/
* danh từ
- sự in
- nghề ấn loát

@printing
- (máy tính) in
@print /print/
* danh từ
- chữ in
=in large print+ in chữ lớn
- sự in ra
=the book is not in print yet+ quyển sách chưa in
=the book is still in print+ quyển sách vẫn còn in để bán
- dấu in; vết; dấu
- ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra
- vải hoa in
* định ngữ
- bằng vải hoa in
=print dress+ áo bằng vải hoa in
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí
- giấy in báo ((cũng) newsprint)
!to rush into print
- ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn
* ngoại động từ
- in xuất bản, đăng báo, viết vào sách
- in, in dấu, in vết (lên vật gì)
- rửa, in (ảnh)
- viết (chữ) theo lối chữ in
- in hoa (vải)
- in, khắc (vào tâm trí)

@print
- in // sự in

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…