Câu ví dụ:
Presidents Donald Trump and Vladimir Putin will hold their long-awaited first summit next month in the Finnish capital Helsinki, at what could prove a historic turning point in international relations.
Nghĩa của câu:awaited
Ý nghĩa
@await /ə'weit/
* ngoại động từ
- đợi, chờ đợi
=to await somebody+ đợi ai
=to await a decision+ chờ đợi sự quyết định
- để dự trữ cho, dành cho
=great honours await him+ những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta