ex. Game, Music, Video, Photography

Seven Vietnamese citizens aiding the Taiwanese trio, posing as police officers over the phone, were sentenced to between 5-12 years in prison.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ posing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Seven Vietnamese citizens aiding the Taiwanese trio, posing as police officers over the phone, were sentenced to between 5-12 years in prison.

Nghĩa của câu:

posing


Ý nghĩa

@pose /pouz/
* danh từ
- tư thế (chụp ảnh...), kiểu
- bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè
- sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)
* ngoại động từ
- đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)
- đặt (câu hỏi)
- sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
- đặt (quân đôminô đầu tiên)
* nội động từ
- đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
- làm điệu bộ, có thái độ màu mè)
- (+ as) làm ra vẻ, tự cho là
=to pose as connoisseur+ tự cho mình là người sành sỏi
* ngoại động từ
- truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa

@pose
- đặt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…