ex. Game, Music, Video, Photography

Statistics show leather and footwear exports expanded 7 percent in the first half of this year, much lower than the 16 percent jump in the same period last year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ leather. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Statistics show leather and footwear exports expanded 7 percent in the first half of this year, much lower than the 16 percent jump in the same period last year.

Nghĩa của câu:

leather


Ý nghĩa

@leather /'leðə/
* danh từ
- da thuộc
- đồ da, vật làm bằng da thuộc
- dây da
- (số nhiều) quần cộc
- (số nhiều) xà cạp bằng da
- (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
- (từ lóng) da
=to lose leather+ bị tróc da
!American leather
- vải sơn, vải dầu
!leather and prunella
- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
![there is] nothing like leather
- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
* ngoại động từ
- bọc bằng da
- (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…