ex. Game, Music, Video, Photography

Still, investors will look at Kraft-Heinz's own track record of boosting sales when evaluating whether they can help Unilever cope with its own slowed growth.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kraft. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Still, investors will look at kraft-Heinz's own track record of boosting sales when evaluating whether they can help Unilever cope with its own slowed growth.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, các nhà đầu tư sẽ xem xét thành tích thúc đẩy doanh số bán hàng của chính Kraft-Heinz khi đánh giá liệu họ có thể giúp Unilever đối phó với tốc độ tăng trưởng chậm lại của chính mình hay không.

kraft


Ý nghĩa

@kraft /krɑ:ft/
* danh từ
- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…