ex. Game, Music, Video, Photography

The indictment said at the time of the intrusions, a Chinese-state owned aerospace company was working to develop a comparable engine for use in aircraft manufactured in China and in other countries.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ engine. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The indictment said at the time of the intrusions, a Chinese-state owned aerospace company was working to develop a comparable engine for use in aircraft manufactured in China and in other countries.

Nghĩa của câu:

engine


Ý nghĩa

@engine /'endʤin/
* danh từ
- máy động cơ
- đầu máy (xe lửa)
- dụng cụ chiến tranh
=engines of war+ dụng cụ chiến tranh
- dụng cụ, phương tiện
=to use every available engine to gain one's end+ sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình
* ngoại động từ
- lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào

@engine
- máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ
- explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ
- jet e. động có phản lực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…