Câu ví dụ:
The latest data from the company shows the northbound route coming in at seventh place on the list of the busiest air routes globally, up five places from a year ago.
Nghĩa của câu:busiest
Ý nghĩa
@busy /'bizi/
* tính từ
- bận rộn, bận; có lắm việc
=to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình
- náo nhiệt, đông đúc
=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt
- đang bận, đang có người dùng (dây nói)
- lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
- hay gây sự bất hoà
* ngoại động từ
- giao việc
=I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
- động từ phãn thân bận rộn với
=to busy oneself with (about) something+ bận rộn với cái gì
=to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì
* danh từ
- (từ lóng) cớm, mật thám
@busy
- (Tech) bận [điện thoại]