ex. Game, Music, Video, Photography

The light held up by the female soldier and others in what appears to be a trench reflects their desire for victory and hope to build the future of the country, the artist said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ soldier. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The light held up by the female soldier and others in what appears to be a trench reflects their desire for victory and hope to build the future of the country, the artist said.

Nghĩa của câu:

Nghệ sĩ cho biết, ánh sáng được cầm lên bởi nữ quân nhân và những người khác ở nơi dường như là một chiến hào phản ánh khát vọng chiến thắng và hy vọng xây dựng tương lai của đất nước.

soldier


Ý nghĩa

@soldier /'souldʤə/
* danh từ
- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân
=a soldier of fortune+ lính đánh thuê
=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh
- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại
- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc
!to come the old soldier over
- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
!old soldier
- người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
- chai không
- mẩu thuốc lá
!soldier's wind
- (hàng hải) gió xuôi
* nội động từ
- đi lính
=to go soldiering+ đi lính
- (hàng hải), (từ lóng) trốn việc
!to soldier on
- kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…