ex. Game, Music, Video, Photography

The statement said Safran-CFM will supply 321 engines to Vietjet and provide maintenance, engineering, training, research and management services to the Vietnamese airline.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ engines. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The statement said Safran-CFM will supply 321 engines to Vietjet and provide maintenance, engineering, training, research and management services to the Vietnamese airline.

Nghĩa của câu:

engines


Ý nghĩa

@engine /'endʤin/
* danh từ
- máy động cơ
- đầu máy (xe lửa)
- dụng cụ chiến tranh
=engines of war+ dụng cụ chiến tranh
- dụng cụ, phương tiện
=to use every available engine to gain one's end+ sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình
* ngoại động từ
- lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào

@engine
- máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ
- explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ
- jet e. động có phản lực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…