ex. Game, Music, Video, Photography

To attract more patrons, many online businesses have attached their products with photos of local stars or fake stories of how they helped the celebs change their lives.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ products. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

To attract more patrons, many online businesses have attached their products with photos of local stars or fake stories of how they helped the celebs change their lives.

Nghĩa của câu:

products


Ý nghĩa

@product /product/
* danh từ
- sản vật, sản phẩm, vật phẩm
- kết quả
- (toán học) tích
- (hoá học) sản phẩm
=end product+ sản phẩm cuối
=intermediate product+ sản phẩm trung gian

@product
- tích số; tích; sản phẩm
- p. of inertia tích quán tính
- p. of sets tích các tập hợp
- alternating p. tích thay phiên
- canonical p. tích chính tắc
- cap p. tích Uytni
- cardinal p. tích chính tắc
- Cartesian p. tích Đề các
- continued p. tích vô hạn
- cross p. tích vectơ, tích trực tiếp
- cup p. tích Alecxanđơ
- direct p. (đại số) tích trực tiếp
- dot p. tích vô hướng
- exterior p. (đại số) tích ngoài
- external p. (đại số) tích ngoài
- fibered p. tích nhớ
- fully regular p. tích hoàn toàn chính quy
- ideal p. tích iđêan
- infinite p. tích vô hạn
- inner p. tích trong
- intermediate p. (toán kinh tế) bán thành phần
- internal p. (đại số) tích trong
- logical p. (logic học) tích lôgic
- metabelia p. tích siêu Aben, tích mêta Aben
- metric p. tích mêtric
- modulation p. tích biến điệu
- nilpotent p. tích luỹ linh
- ordinal p. (đại số) tích ngoài
- parallelepipedal p. (hình học) tích hỗn hợp
- partial p. tích riêng phần
- positive infinite p. tích vô hạn dương
- scalar p. (hình học) tích vô hướng
- subdirect p. tích trực tiếp dưới
- tensor p. tích tenxơ
- topological p. tích tôpô
- torsion p. (đại số) tích xoắn
- triple p. tích hỗn tạp
- vector p. tích vectơ
- weak direct p. tích trực tiếp yếu
- wreath p. tích bên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…