ex. Game, Music, Video, Photography

Two Filipino crew members have been rescued floating in a life raft on Saturday, but other lifeboats and rafts found in the area were empty, South Korea's Yonhap news agency reported.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ore. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Two Filipino crew members have been rescued floating in a life raft on Saturday, but other lifeboats and rafts found in the area were empty, South Korea's Yonhap news agency reported.

Nghĩa của câu:

Hãng tin Yonhap của Hàn Quốc đưa tin, hai thành viên phi hành đoàn Philippines đã được cứu trôi trên một chiếc bè cứu sinh hôm thứ Bảy, nhưng các thuyền cứu sinh và bè khác được tìm thấy trong khu vực đều trống rỗng, hãng tin Yonhap của Hàn Quốc đưa tin.

ore


Ý nghĩa

@ore /ɔ:/
* danh từ
- quặng
- (thơ ca) kim loại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…