Câu ví dụ:
Van Dinh Trang, lead research coordinator, said the National Hospital for Tropical Diseases in Hanoi began to recruit donors starting Monday.
Nghĩa của câu:donors
Ý nghĩa
@donor /'dounə/
* danh từ
- người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
=donor of blood+ người cho máu