ex. Game, Music, Video, Photography

“With this price, domestic sugar producers hardly have the opportunity to compete in the market, so they have to sell at a loss.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sugar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“With this price, domestic sugar producers hardly have the opportunity to compete in the market, so they have to sell at a loss.

Nghĩa của câu:

sugar


Ý nghĩa

@sugar /'ʃugə/
* danh từ
- đường
=granulated sugar+ đường kính
=lump sugar+ đường miếng
- lời đường mật, lời nịnh hót
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn
* ngoại động từ
- bỏ đường, rắc đường; bọc đường
- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường
* nội động từ
- (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…