ex. Game, Music, Video, Photography

Without VinSmart, the only remaining domestic phone brands are Bphone, VNPT Lotus of state-owned telecommunications company VNPT, and Masstel of smartphone manufacturer Masscom Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ brands. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Without VinSmart, the only remaining domestic phone brands are Bphone, VNPT Lotus of state-owned telecommunications company VNPT, and Masstel of smartphone manufacturer Masscom Vietnam.

Nghĩa của câu:

brands


Ý nghĩa

@brand /brænd/
* danh từ
- nhãn (hàng hoá)
- loại hàng
- dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung
- vết nhơ, vết nhục
- khúc củi đang cháy dở
- (thơ ca) cây đuốc
- (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm
- bệnh gỉ (cây)
!to much a brand from the burning
- cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
* ngoại động từ
- đóng nhãn (hàng hoá)
- đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung
- làm nhục, làm ô danh
- khắc sâu (vào trí nhớ)
- gọi (ai) là, quy (ai) là
=he was branded as a war criminal+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…