Câu ví dụ:
A five-month battle against Islamic State supporters in the southern Philippines that claimed more than 1,100 lives has ended following a final battle inside a mosque, defense chiefs said on Monday.
Nghĩa của câu:chiefs
Ý nghĩa
@chief /tʃi:f/
* danh từ
- thủ lĩnh, lãnh tụ
- người đứng đầu; trưởng
=Chief of Staff+ tham mưu trưởng
- (thông tục) ông sếp, ông chủ
!in chief
- nhất là, đặc biệt là
* tính từ
- đứng đầu, trưởng
- trọng yếu, chủ yếu, chính
!chief town
- thủ phủ
@chief
- chính, cơ bản