ex. Game, Music, Video, Photography

Around 1,000 attendees at the conference in Ho Chi Minh City, chaired by Phuc, met online with about 10,000 people across the country, including government officials and representatives from local and foreign companies.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chaired. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Around 1,000 attendees at the conference in Ho Chi Minh City, chaired by Phuc, met online with about 10,000 people across the country, including government officials and representatives from local and foreign companies.

Nghĩa của câu:

chaired


Ý nghĩa

@chair /tʃeə/
* danh từ
- ghế
=to take a chair+ ngồi xuống ghế
- chức giáo sư đại học
- chức thị trưởng
=past (above) the chair+ trước đã làm thị trưởng
=below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ
- ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp)
=to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp
=to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp
=to sit (be) in the chair+ điều khiển cuộc họp
=to leave the chair+ bế mạc cuộc họp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện
=to go to the chair+ bị lên ghế điện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án)
- (ngành đường sắt) gối đường ray
!chair! chair!
- trật tự! trật tự!
* ngoại động từ
- cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch
- đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử)
- làm chủ toạ (buổi họp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…