Câu ví dụ:
Bomb disposal experts destroyed 130 cluster bombs and a grenade in Vietnam's central province of Quang Ngai on Saturday, but said hundreds still remain hidden in the former battlefield.
Nghĩa của câu:cluster
Ý nghĩa
@cluster /'klʌstə/
* danh từ
- đám, bó, cụm; đàn, bầy
=a cluster of people+ đám người
=a cluster of flowers+ bó hoa
=a cluster of bees+ đàn ong
=a cluster of bananas+ nải chuối
* nội động từ
- mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)
- tụ họp lại, tụm lại
=children cluster round mother+ con cái tụm lại quanh mẹ
* ngoại động từ
- thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại
@cluster
- (Tech) nhóm, chùm; tập hợp, dãy
@cluster
- tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm
- star c. chùm sao
- ultimate c. (thống kê) chùm cuối cùng