Câu ví dụ:
During the two-day funeral this Wednesday and Thursday, governmental offices and public places will fly the national flag at half-mast, and no public entertainment events will be organized.
Nghĩa của câu:funeral
Ý nghĩa
@funeral /'fju:nərəl/
* tính từ
- (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang
=a funeral pile (pyre)+ giàn thiêu (xác người chết)
=a funeral oration+ bài điếu văn
* danh từ
- lễ tang; sự chôn cất
- đám tang; đoàn người đưa ma
- (thông tục) việc phiền toái; việc riêng
=that's your funeral+ đó là việc riêng của anh