ex. Game, Music, Video, Photography

Japan said ministers of countries remaining in the Trans Pacific Partnership (TPP) trade deal had agreed in principle on Thursday on a way to proceed after the withdrawal of the United States left its survival in doubt.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ principle. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Japan said ministers of countries remaining in the Trans Pacific Partnership (TPP) trade deal had agreed in principle on Thursday on a way to proceed after the withdrawal of the United States left its survival in doubt.

Nghĩa của câu:

principle


Ý nghĩa

@principle /'prinsəpl/
* danh từ
- gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản
=the principle of all good+ gốc của mọi điều thiện
- nguyên lý, nguyên tắc
=Archimedes's principle+ nguyên lý Ac-si-mét
=in principle+ về nguyên tắc, nói chung
- nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế
=a man of principle+ người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)
=to do something on principle+ làm gì theo nguyên tắc
=to lay down as a principle+ đặt thành nguyên tắc
- nguyên tắc cấu tạo (máy)
- (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng

@principle
- nguyên lý; nguyên tắc; định luật
- p. of abstraction nguyên tắc trừu tượng hoá
- p. of analytic continuation nguyên tắc mở rộng giải tích
- p. of argument nguyên lý aggumen
- p. of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng lượng
- p. of contimuity nguyên lý liên tục
- p. of convertibility nguyên lý đảo nghich
- p. of correspondence nguyên tắc tương ứng
- p. of duality nguyên lý đối ngẫu
- p. of least action nguyên lý tác dụng tối thiểu
- p. of least time nguyên lý thời gian tối thiểu
- p. of leasr work nguyên lý công tối thiểu
- p. of minimum energy nguyên lý cực tiểu
- p. of moment of momnetum nguyên lý mômen động lượng
- p. of monodromy nguyên lý thuận nghịch
- p. of reflection nguyên lý phản xạ
- p. of relativization nguyên lý tính tương đối
- p. of stationary phase nguyên lý pha dừng
- p. of superposition (vật lí) nguyên lý chồng chất
- p. of the maximum nguyên lý năng lượng cực đại
- p. of the point of accumulation nguyên lý điểm tụ
- p. of virtual displacement nguyên lý dời chỗ ảo
- p. of virtual work nguyên lý công ảo
- argument p. nguyên lý agumen
- consistency p. (đại số) nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn]
- convergence p. nguyên lý hội tụ
- indeterminacy p. (vật lí) nguyên lý bất định
- induction p. nguyên lý quy nạp
- maximum p. (giải tích) nguyên lý cực đại
- maximum-modulus p. (giải tích) nguyene lý môđun cực đại
- minimum-modulus p. (giải tích) nguyên lý môđun cực tiểu
- momentum p. nguyên lý động lượng
- reflection p. nguyên lý phản xạ
- second induction p. nguyên tắc quy nạp thứ hai
- symmetry p. (giải tích) nguyên lý đối xứng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…